
일상생활
DAILY LIFE
CUỘC SỐNG THƯỜNG NGÀY
I. 어휘 VOCAB TỪ VỰNG
책
[chek]
book
sách
신발
[shinbal]
shoes
giày
전화
[cheonhwa]
phone
điện thoại
문
[moon]
door
cửa
안경
[an-gyeong]
glasses
kính mắt
화장품
[hwajang-poom]
cosmestics
mỹ phẩm
II. 문법 GRAMMAR NGỮ PHÁP
Example:
1. 책/ 읽다 ---> 책을 읽어요. (I) read books. Tôi đọc sách.
2. 신발/ 신다 ---> 신발을 신어요. (I) wear shoes. Tôi đi giày.
3. 신발/ 벗다 ---> 신발을 벗어요. (I) take off shoes. Tôi cởi giày.
4. 전화/ 걸다 ---> 전화를 걸어요. (I) give a call. Tôi gọi điện thoại.
5. 전화/ 받다 ---> 전화를 받아요. (I) receive a call. Tôi nhận điện thoại.
6. 문/ 열다 ---> 문을 열어요. (I) open the door. Tôi mở cửa.
7. 문/ 닫다 ---> 문을 닫아요. (I) close the door. Tôi đóng cửa.