
장소 2
PLACES 2
NƠI CHỐN 2
I. 어휘 VOCAB TỪ VỰNG
방
[bang]
room
phòng
거실
[geo-shil]
living room
phòng khách
주방
[joo-bang]
kitchen
phòng bếp
화장실
[hwajang-shil]
bathroom
phòng vệ sinh
교실
[gyo-shil]
classroom
phòng học
복도
[bokdo]
hallway
hành lang
계단
[gye-dan]
stairs
cầu thang
현관
[huyn-gwan]
entrance
lối vào
II. 문법 GRAMMAR NGỮ PHÁP
Example:
1. 선물은 방에 있어요. Presents are in the room. Quà có ở trong phòng.
2. TV는 거실에 있어요. TV is in the living room. TV có ở phòng khách.
3. 과일은 주방에 있어요. Fruits are in the kitchen. Hoa quả có ở trong bếp.
4. BTS는 어디에 있어요? Where is BTS? BTS ở đâu?
--> 대기실에 있어요. They are in the waiting room. Họ ở trong phòng chờ.
5. 신문은 계단에 있어요. The newspaper is on the stairs. Tờ báo có ở chỗ cầu thang.