
시간
THỜI GIAN
TIME
I. 어휘 Vocab Từ vựng
II. 문법 Grammar Ngữ pháp
III. 연습하기 PRACTICE LUYỆN TẬP
-
몇 시에 밥을 먹어요? What time do you eat? Bạn ăn cơm lúc mấy giờ?
-
몇시에 일어나요? What time do you get up? Bạn thức dậy lúc mấy giờ?
-
몇시에 자요? What time do you sleep? Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?
-
생일이 언제예요? When is your birthday? Sinh nhật bạn là khi nào?